ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "học sinh" 1件

ベトナム語 học sinh
button1
日本語 学生
例文
Nam là học sinh gương mẫu
Namさんは模範的な学生です
マイ単語

類語検索結果 "học sinh" 1件

ベトナム語 du học sinh
button1
日本語 留学生
例文
cô ấy là du học sinh Mỹ
彼女はアメリカの留学生である
マイ単語

フレーズ検索結果 "học sinh" 19件

cô ấy là du học sinh Mỹ
彼女はアメリカの留学生である
Nam là học sinh gương mẫu
Namさんは模範的な学生です
Tặng sách giáo khoa cho học sinh nghèo
貧困学生に教科書をあげる
Anh ấy là học sinh trường trung học phổ thông.
彼は高等学校の生徒だ。
Thầy giáo rất nghiêm khắc với học sinh.
先生は生徒に厳しい。
Cậu học sinh này đầy chí khí.
この学生はやる気のある。
Giáo viên đánh giá học sinh qua bài kiểm tra.
先生はテストで生徒を評価する。
Học sinh làm bài tập theo các nhóm.
学生はそれぞれのグループで宿題をする。
Hầu hết học sinh đã đến.
学生のほとんどが来た。
Thầy giáo góp ý lỗi sai của học sinh.
先生が生徒の間違いを指摘した。
Học sinh cần sáng tạo hơn.
学生はもっと創造的であるべきだ。
Thầy giáo gợi ý cho học sinh một chút
先生は生徒に少しヒントをあげた。
Học sinh tham gia hoạt động thể thao.
生徒がスポーツ活動に参加する。
Học sinh tham gia hoạt động tập thể.
生徒たちは集団活動に参加した。
Học sinh tham gia hoạt động trải nghiệm.
学生は体験活動に参加した。
Học sinh tương tác với giáo viên.
生徒が先生と相互作用する。
Học sinh cần có động lực để học tốt.
学生は勉強するために動機が必要だ。
Cô giáo rất tận tâm với học sinh.
女教師は生徒にとても熱心だ。
Trường có khu nội trú cho học sinh.
学校には生徒用の寮がある。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |